Có 2 kết quả:

抚慰 fǔ wèi ㄈㄨˇ ㄨㄟˋ撫慰 fǔ wèi ㄈㄨˇ ㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to console
(2) to comfort
(3) to soothe

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to console
(2) to comfort
(3) to soothe

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0